Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 16.5 | 17.64 | 106.88 | 1.58 | 6.93 | 440.08 | 1.26 | 5.42 | 430.18 |
2022 | Cả năm | 17.35 | 20.28 | 116.94 | 1.99 | 5.65 | 284.76 | 1.59 | 4.36 | 274.67 |
2021 | Cả năm | 20.52 | 18.99 | 92.55 | 0.12 | 4.59 | 3,824 | 0.1 | 3.93 | 4,093 |
2020 | Cả năm | 18.24 | 17.64 | 96.72 | -3.42 | -1.46 | 42.8 | -3.42 | -1.46 | 42.8 |