Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
28.40 +0.05 (+0.18%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DBC | 4,092,500 | |
KL MUA chủ động | 1,912,800 | M |
KL BÁN chủ động | 1,822,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 156,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 201,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 384 40.98% | 204 21.77% | 178 19% | 2 0.21% | 119,400 2.96% | 62,300 1.55% | 56,400 1.4% | 700 0.02% |
1K-10K | 448 47.81% | 237 25.29% | 211 22.52% | 0 0% | 1,431,700 35.53% | 772,500 19.17% | 659,200 16.36% | 0 0% |
10K-50K | 94 10.03% | 44 4.7% | 50 5.34% | 0 0% | 1,547,700 38.4% | 765,300 18.99% | 782,400 19.41% | 0 0% |
50K-200K | 10 1.07% | 5 0.53% | 4 0.43% | 1 0.11% | 730,000 18.11% | 279,900 6.95% | 294,000 7.3% | 156,100 3.87% |
>=200K | 1 0.11% | 0 0% | 0 0% | 1 0.11% | 201,200 4.99% | 0 0% | 0 0% | 201,200 4.99% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:25 | B | 28.4 | +0.05 | 9,300 |
14:25:16 | B | 28.4 | +0.05 | 9,000 |
14:27:33 | B | 28.45 | +0.10 | 3,000 |
14:27:48 | M | 28.45 | +0.10 | 10,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 28.4 | 0.05 +0.18% | 110.21 | 4,092,500 |
19/12/2024 | 28.35 | -0.3 -1.05% | 173.59 | 6,143,600 |
18/12/2024 | 28.65 | 1.45 +5.33% | 348.73 | 12,409,000 |
17/12/2024 | 27.2 | 0.4 +1.49% | 99.47 | 3,651,600 |
16/12/2024 | 26.8 | 0.05 +0.19% | 43.53 | 1,618,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 9,353,800 | 9,018,800 | 3,403 | 3,361 |
19/12/24 | 13,724,000 | 13,059,500 | 3,433 | 4,347 |
18/12/24 | 25,236,000 | 25,434,300 | 4,705 | 2,906 |
17/12/24 | 8,872,900 | 8,869,700 | 4,373 | 2,965 |
16/12/24 | 4,111,900 | 4,006,300 | 3,266 | 3,147 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)