Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


29.75 -0.05 (-0.17%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DBC | 9,196,500 | |
KL MUA chủ động | 3,222,200 | M |
KL BÁN chủ động | 5,476,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 141,900 | |
KL Khớp phiên ATC | 352,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 488 33.33% | 287 19.6% | 197 13.46% | 4 0.27% | 160,300 1.75% | 98,400 1.07% | 61,000 0.66% | 900 0.01% |
1K-10K | 709 48.43% | 305 20.83% | 391 26.71% | 13 0.89% | 2,244,500 24.45% | 899,500 9.8% | 1,289,500 14.05% | 55,500 0.6% |
10K-50K | 231 15.78% | 71 4.85% | 157 10.72% | 3 0.2% | 4,071,700 44.35% | 1,280,200 13.94% | 2,715,800 29.58% | 75,700 0.82% |
50K-200K | 35 2.39% | 11 0.75% | 20 1.37% | 4 0.27% | 2,352,200 25.62% | 629,300 6.85% | 1,326,800 14.45% | 396,100 4.31% |
>=200K | 1 0.07% | 0 0% | 0 0% | 1 0.07% | 352,300 3.84% | 0 0% | 0 0% | 352,300 3.84% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 29.75 | -0.05 | 352,300 |
14:29:59 | M | 29.5 | -0.30 | 1,000 |
14:29:56 | B | 29.45 | -0.35 | 6,000 |
14:29:56 | M | 29.5 | -0.30 | 2,000 |
14:29:50 | M | 29.5 | -0.30 | 3,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
31/03/2025 | 29.75 | -0.05 -0.17% | 275.32 | 9,196,500 |
28/03/2025 | 29.8 | 0.2 +0.68% | 127.21 | 4,291,200 |
27/03/2025 | 29.6 | 0.2 +0.68% | 186.29 | 6,314,900 |
26/03/2025 | 29.4 | -0.5 -1.67% | 163.06 | 5,516,200 |
25/03/2025 | 29.9 | -0.1 -0.33% | 168.61 | 5,636,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/03/25 | 9,246,100 | 9,305,600 | 5,391 | 5,942 |
28/03/25 | 4,559,600 | 4,660,700 | 3,343 | 4,078 |
27/03/25 | 7,058,000 | 6,469,900 | 4,493 | 4,512 |
26/03/25 | 6,158,100 | 5,609,800 | 4,575 | 4,557 |
25/03/25 | 5,864,300 | 5,800,300 | 4,177 | 4,252 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)