Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
36.15 -0.05 (-0.14%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CTG | 3,418,200 | |
KL MUA chủ động | 1,058,000 | M |
KL BÁN chủ động | 1,513,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 8,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 838,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 357 38.55% | 187 20.19% | 169 18.25% | 1 0.11% | 146,700 4.34% | 51,100 1.51% | 95,500 2.82% | 100 0% |
1K-10K | 511 55.18% | 166 17.93% | 344 37.15% | 1 0.11% | 1,227,500 36.28% | 527,900 15.6% | 691,400 20.44% | 8,200 0.24% |
10K-50K | 52 5.62% | 26 2.81% | 26 2.81% | 0 0% | 857,900 25.36% | 416,400 12.31% | 441,500 13.05% | 0 0% |
50K-200K | 5 0.54% | 1 0.11% | 4 0.43% | 0 0% | 313,100 9.25% | 62,200 1.84% | 250,900 7.42% | 0 0% |
>=200K | 1 0.11% | 0 0% | 0 0% | 1 0.11% | 838,200 24.77% | 0 0% | 0 0% | 838,200 24.77% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:26 | M | 35.95 | -0.25 | 3,000 |
14:25:25 | M | 35.95 | -0.25 | 1,500 |
14:25:23 | B | 35.8 | -0.40 | 2,000 |
14:25:21 | M | 35.95 | -0.25 | 3,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:30:58 | CTG | 36.3 | 70,000 | 2,541,000,000 | 3,279,000,000 |
14:11:49 | CTG | 36.9 | 20,000 | 738,000,000 | 738,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 36.15 | -0.05 -0.14% | 92.59 | 3,418,200 |
19/12/2024 | 36.2 | -0.05 -0.14% | 226.47 | 6,319,500 |
18/12/2024 | 36.25 | 0 0.00% | 106.07 | 2,933,300 |
17/12/2024 | 36.25 | 0 0.00% | 124.3 | 3,429,900 |
16/12/2024 | 36.25 | -0.1 -0.28% | 104.39 | 2,866,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,424,200 | 3,886,900 | 2,703 | 3,712 |
19/12/24 | 11,603,600 | 11,045,700 | 2,449 | 3,935 |
18/12/24 | 5,608,000 | 8,469,800 | 2,266 | 4,341 |
17/12/24 | 6,517,400 | 7,892,400 | 3,249 | 3,730 |
16/12/24 | 5,923,700 | 8,969,800 | 3,015 | 2,950 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)