Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
53.80 +0.60 (+1.13%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CLC | 700 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 700 100% | 0 0% | 0 0% | 700 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 53.8 | 0.6 +1.13% | 0.04 | 700 |
19/12/2024 | 53.2 | -0.6 -1.12% | 0.05 | 1,000 |
18/12/2024 | 53.8 | 0.5 +0.94% | 0.12 | 2,200 |
17/12/2024 | 53.3 | -0.4 -0.74% | 0.05 | 1,000 |
16/12/2024 | 53.7 | 0 0.00% | 0.13 | 2,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 10,900 | 22,300 | 519 | 743 |
19/12/24 | 13,800 | 25,800 | 329 | 956 |
18/12/24 | 11,600 | 16,300 | 363 | 858 |
17/12/24 | 10,200 | 21,300 | 364 | 789 |
16/12/24 | 13,500 | 25,000 | 466 | 962 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)