Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


12.00 +0.20 (+1.69%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CHS | 5,000 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 5,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 5,000 100% | 0 0% | 0 0% | 5,000 100% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:13:32 | - | 12 | +0.20 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
25/04/2025 | 12 | 0.2 +1.69% | 0.06 | 5,000 |
24/04/2025 | 11.8 | 0 0.00% | 0 | 300 |
23/04/2025 | 11.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
22/04/2025 | 11.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
21/04/2025 | 11.5 | 0 0.00% | 0.01 | 1,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/25 | 8,300 | 5,600 | 1,186 | 1,400 |
24/04/25 | 6,100 | 900 | 1,525 | 225 |
23/04/25 | 6,100 | 900 | 2,033 | 180 |
22/04/25 | 1,200 | 10,300 | 300 | 2,575 |
21/04/25 | 6,800 | 10,500 | 850 | 2,100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)