Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


13.70 +0.50 (+3.79%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CCR | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:19:06 | M | 13.7 | +0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
18/03/2025 | 13.7 | 0.5 +3.79% | 0 | 100 |
17/03/2025 | 13.2 | 0.1 +0.76% | 0.01 | 500 |
14/03/2025 | 13.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
13/03/2025 | 13.1 | 0 0.00% | 0.01 | 400 |
12/03/2025 | 13.1 | 0 0.00% | 0.07 | 5,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
18/03/25 | 10,300 | 7,800 | 606 | 709 |
17/03/25 | 11,400 | 8,700 | 760 | 669 |
14/03/25 | 8,500 | 10,500 | 425 | 875 |
13/03/25 | 19,300 | 5,600 | 839 | 560 |
12/03/25 | 44,100 | 6,600 | 1,336 | 943 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)