Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Lựa chọn của tuần BVS - EVS
Nguồn: EVS
Ngày phát hành: 10/11/2024
37.70 -0.30 (-0.79%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:23:27 | 37.4 | -0.60 | 1,000 | M |
14:23:21 | 37.4 | -0.60 | 1,000 | M |
14:45:01 | 37.7 | -0.30 | 93,100 | - |
14:29:49 | 37.5 | -0.50 | 100 | - |
14:29:45 | 37.3 | -0.70 | 3,500 | - |
14:29:30 | 37.4 | -0.60 | 1,000 | - |
14:29:19 | 37.4 | -0.60 | 1,200 | - |
14:23:02 | 37.4 | -0.60 | 500 | M |
14:23:01 | 37.4 | -0.60 | 1,000 | M |
14:22:41 | 37.4 | -0.60 | 100 | M |
14:22:40 | 37.4 | -0.60 | 2,300 | B |
14:22:26 | 37.4 | -0.60 | 2,000 | B |
14:22:16 | 37.4 | -0.60 | 3,000 | M |
14:21:57 | 37.4 | -0.60 | 4,800 | B |
14:21:56 | 37.4 | -0.60 | 3,000 | B |
14:28:44 | 37.4 | -0.60 | 500 | - |
14:28:09 | 37.4 | -0.60 | 100 | - |
14:27:10 | 37.4 | -0.60 | 5,000 | - |
14:27:09 | 37.4 | -0.60 | 300 | - |
14:27:00 | 37.4 | -0.60 | 500 | - |
EPS năm 2024 2,711 | P/E 4QGN 14.31 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,635 | KLGD 10 phiên 697,873 | |
EPS pha loãng 2,635 | ROE 4QGN 7.92 | |
ROA 4QGN 3.21 | Giá trị sổ sách 34,272 | |
P/B 1.1 | Beta 1.59 | |
EV/EBIT 13.75 | EV/EBITDA 13.54 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,722 (+0) | Slg niêm yết 72,233,937 | |
Slg lưu hành 72,200,145 | Giá cao nhất 52T 46.99 | |
Slg TDCN 28,880,058 | Giá thấp nhất 52T 24.13 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 72,233,937 | |
Tỷ lệ % Room NN 90.27 | Room NN còn lại 7,030,329.1 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 198.7 | 316.7 | 235.6 | 268 | 227 | 237.3 | 137.8 | 209.3 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 111.6 | 166.6 | 100.8 | 175.9 | 113 | 87.7 | 55.1 | 132.2 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 87.1 | 150 | 134.8 | 92 | 114 | 149.5 | 82.7 | 77.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 43.8 | 47.4 | 57.2 | 34.3 | 50.2 | 63 | 60 | 36.8 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 49.9 | 50.4 | 66.8 | 59.8 | 45.5 | 96 | 34 | 47.7 |
Lợi nhuận khác | 0.4 | -0.1 | -0.1 | -0.1 | -0.2 | 0.3 | -0.1 | 2.2 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50.3 | 50.2 | 66.7 | 59.7 | 45.3 | 96.2 | 33.9 | 49.9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 35.6 | 47.4 | 54.7 | 52.5 | 36.5 | 79.3 | 27.3 | 41.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 17.9 | 15 | 23.2 | 19.6 | 16.1 | 33.4 | 19.8 | 19.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.