Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BVB | 752,800 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 752,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 43 35.83% | 8 6.67% | 35 29.17% | 0 0% | 12,100 1.61% | 1,200 0.16% | 10,900 1.45% | 0 0% |
1K-10K | 53 44.17% | 33 27.5% | 20 16.67% | 0 0% | 114,600 15.22% | 60,400 8.02% | 54,200 7.2% | 0 0% |
10K-50K | 20 16.67% | 14 11.67% | 6 5% | 0 0% | 376,100 49.96% | 263,000 34.94% | 113,100 15.02% | 0 0% |
50K-200K | 4 3.33% | 3 2.5% | 1 0.83% | 0 0% | 250,000 33.21% | 200,000 26.57% | 50,000 6.64% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:41:21 | M | 11.4 | +0.10 | 1,500 |
14:59:18 | B | 11.3 | 0.00 | 600 |
14:33:38 | B | 11.4 | +0.10 | 300 |
14:40:18 | B | 11.3 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 11.3 | 0 0.00% | 8.61 | 752,800 |
19/12/2024 | 11.4 | 0 0.00% | 7.58 | 668,900 |
18/12/2024 | 11.3 | -0.1 -0.88% | 2.55 | 224,400 |
17/12/2024 | 11.4 | 0 0.00% | 1.95 | 172,000 |
16/12/2024 | 11.3 | -0.2 -1.74% | 11.13 | 980,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,270,900 | 2,212,400 | 4,367 | 4,895 |
19/12/24 | 1,344,000 | 2,300,900 | 3,682 | 7,351 |
18/12/24 | 668,500 | 1,520,700 | 3,261 | 4,512 |
17/12/24 | 558,500 | 1,876,300 | 2,173 | 5,669 |
16/12/24 | 1,423,100 | 2,359,700 | 3,405 | 5,755 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)