Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
8.50 0.00 (0.00%)
(Vinafood 1 Flour Joint Stock Company)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 15:02:53 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2024 142 | P/E 4QGN 95.13 | |
EPS 4 quý gần nhất 89 | KLGD 10 phiên 60 | |
EPS pha loãng 89 | ROE 4QGN 0.88 | |
ROA 4QGN 0.49 | Giá trị sổ sách 10,223 | |
P/B 0.83 | Beta -1.94 | |
EV/EBIT 56.79 | EV/EBITDA 15.46 | |
Vốn hóa (tỷ) 206 (+0) | Slg niêm yết 24,200,000 | |
Slg lưu hành 24,200,000 | Giá cao nhất 52T 53.7 | |
Slg TDCN 504,700 | Giá thấp nhất 52T 7.41 | |
Tỷ lệ free-float (%) 2 | Room NN 11,858,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.1 | Room NN còn lại 1,185,730 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 156.2 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 0.1 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 0.1 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 156.2 | 167.8 | 175.5 | 151.7 | 172.9 | 217.3 | 175.8 | 199.3 |
Giá vốn hàng bán | 148.3 | 157.8 | 164 | 138.2 | 163.6 | 213.2 | 166.6 | 190.5 |
Lợi nhuận gộp | 7.8 | 10 | 11.4 | 13.4 | 9.3 | 4.1 | 9.2 | 8.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 5 | 6 | 6.5 | 8.9 | 5.4 | 1.9 | 5.4 | 4.4 |
Lợi nhuận tài chính | -0.4 | 0.5 | -1.4 | -1.3 | -0.6 | -0.1 | -0.7 | -0.2 |
Chi phí bán hàng | 3.5 | 5.6 | 5.7 | 5.5 | 5.3 | 1.6 | 3.9 | 3.4 |
Lợi nhuận khác | -0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.3 | 1.1 | 0.4 | 0 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0.1 | 0.8 | 0 | 1.4 | 1.1 | 0.2 | 0.6 | 1.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.1 | 0.7 | 0 | 1.4 | 1.1 | 0.1 | 0.5 | 1.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0 | 0.4 | 0 | 0.9 | 0.7 | 0.1 | 0.2 | 0.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 8.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/04/2024 | 8.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2024 | 8.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2024 | 8.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
22/04/2024 | 8.5 | 0 0.00% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/04/24 | 200 | 900 | 100 | 300 |
25/04/24 | 200 | 900 | 100 | 300 |
24/04/24 | 200 | 900 | 67 | 300 |
23/04/24 | 100 | 800 | 100 | 267 |
22/04/24 | 500 | 900 | 167 | 300 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 8.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/04/24 | 8.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 8.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 8.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 8.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.