Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.30 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 185.62 | 187.98 | 101.27 | 1.43 | 1.16 | 81.15 | 1.14 | 0.9 | 78.53 |
2022 | Cả năm | 189.48 | 203.85 | 107.58 | 1.13 | 1.95 | 172.18 | 0.91 | 1.53 | 169 |
2021 | Cả năm | 202.13 | 140.88 | 69.7 | 0.94 | 0.18 | 18.86 | 0.75 | 0.13 | 17.45 |
2020 | Cả năm | 164.69 | 157.97 | 95.92 | 0.11 | 0.35 | 306.33 | 0.09 | 0.28 | 310.71 |
2019 | 2 | 182.12 | 0 | 0 | 1.63 | 0 | 0 | 1.3 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |