Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.49 +0.19 (+5.76%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BKG | 324,400 | |
KL MUA chủ động | 197,200 | M |
KL BÁN chủ động | 100,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 15,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 11,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 73 46.5% | 45 28.66% | 28 17.83% | 0 0% | 24,600 7.64% | 17,400 5.4% | 7,200 2.23% | 0 0% |
1K-10K | 77 49.04% | 40 25.48% | 37 23.57% | 0 0% | 185,300 57.51% | 106,600 33.09% | 78,700 24.43% | 0 0% |
10K-50K | 7 4.46% | 4 2.55% | 1 0.64% | 2 1.27% | 112,300 34.85% | 71,000 22.04% | 15,000 4.66% | 26,300 8.16% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:16 | M | 3.39 | +0.09 | 2,500 |
14:26:25 | B | 3.39 | +0.09 | 2,500 |
14:26:24 | B | 3.39 | +0.09 | 2,600 |
14:28:59 | M | 3.4 | +0.10 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 3.49 | 0.19 +5.76% | 1.09 | 324,400 |
23/12/2024 | 3.3 | 0.03 +0.92% | 0.33 | 100,800 |
20/12/2024 | 3.27 | 0.07 +2.19% | 0.28 | 88,300 |
19/12/2024 | 3.2 | -0.07 -2.14% | 0.27 | 83,400 |
18/12/2024 | 3.27 | 0.02 +0.62% | 0.18 | 55,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 331,400 | 351,100 | 1,404 | 1,633 |
23/12/24 | 227,400 | 232,200 | 1,736 | 2,037 |
20/12/24 | 293,100 | 206,900 | 2,237 | 1,592 |
19/12/24 | 328,500 | 200,300 | 2,693 | 2,744 |
18/12/24 | 539,600 | 138,800 | 4,534 | 1,250 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)