Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
38.30 +0.30 (+0.79%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BFC | 432,000 | |
KL MUA chủ động | 213,800 | M |
KL BÁN chủ động | 214,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 600 | |
KL Khớp phiên ATC | 3,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 124 54.87% | 72 31.86% | 49 21.68% | 3 1.33% | 40,300 9.47% | 19,800 4.65% | 19,300 4.53% | 1,200 0.28% |
1K-10K | 93 41.15% | 48 21.24% | 44 19.47% | 1 0.44% | 259,300 60.91% | 135,900 31.92% | 119,800 28.14% | 3,600 0.85% |
10K-50K | 9 3.98% | 4 1.77% | 5 2.21% | 0 0% | 126,100 29.62% | 57,000 13.39% | 69,100 16.23% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:43 | B | 38.25 | +0.25 | 8,400 |
14:22:41 | B | 38.25 | +0.25 | 4,500 |
14:19:54 | M | 38.3 | +0.30 | 7,200 |
14:29:21 | M | 38.35 | +0.35 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 38.3 | 0.3 +0.79% | 16.38 | 432,000 |
19/12/2024 | 38 | 0 0.00% | 21.55 | 568,900 |
18/12/2024 | 38 | 0 0.00% | 7.33 | 193,500 |
17/12/2024 | 38 | 0.2 +0.53% | 12.24 | 322,800 |
16/12/2024 | 38.3 | 0.2 +0.52% | 16.11 | 420,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 454,300 | 456,900 | 1,241 | 1,252 |
19/12/24 | 1,435,300 | 1,413,800 | 1,428 | 1,774 |
18/12/24 | 461,600 | 530,200 | 1,091 | 1,721 |
17/12/24 | 900,400 | 753,500 | 2,014 | 1,701 |
16/12/24 | 1,024,100 | 1,037,700 | 2,125 | 2,556 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)