menu
24hmoney
Tín hiệu
BDW (UPCOM)

Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định

(BINHDINH Water Supply and Sewerage Joint Stock Company)
24.30 +3.00 (+14.08%)

Cập nhật lúc 13:00:08 26/04

KL: 100 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

65.6

9%

66.9

6.2%

74.8

N/A

71.2

-0.3%

60.2

10.1%

63

20.7%

71.4

14.7%

54.7

5.9%

Các khoản giảm trừ

0

73.7%

N/A

N/A

0

N/A

0

N/A

0

-54.1%

0

59.2%

N/A

N/A

0

-624%

Doanh thu thuần

65.6

9%

66.9

6.2%

74.8

N/A

71.1

-0.3%

60.2

10.1%

63

20.8%

71.4

14.7%

54.7

5.9%

Giá vốn hàng bán

41.6

-10.7%

41.4

-7.1%

42.4

N/A

42.5

-10.9%

37.6

-12.6%

38.6

-12.4%

38.4

-3.1%

33.4

-4.7%

Lợi nhuận gộp

24

6.2%

25.6

4.7%

32.4

N/A

28.6

-13.3%

22.6

6.2%

24.4

36.9%

33

32%

21.2

7.8%

Thu nhập tài chính

0.2

-40.9%

0.4

-28.1%

0.4

N/A

0.5

162.7%

0.4

196.6%

0.5

146.2%

0.2

126.4%

0.1

162.2%

Chi phí tài chính

0.9

10.1%

0.1

108.1%

1

N/A

1.1

-21.4%

1

-8.7%

0.9

9.9%

0.9

19.3%

0.9

12.1%

Chi phí tiền lãi

0.9

10.1%

0.1

108.1%

1

N/A

1.1

-21.4%

1

-8.7%

0.9

9.9%

0.9

19.3%

0.9

12.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

8.1

-21.6%

7.8

-39%

7.8

N/A

8.6

8.9%

6.6

-2.6%

5.6

7.6%

9.4

-5.7%

6.5

9%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

5.6

-10.3%

6

-1.4%

5.9

N/A

6

18.1%

5

11%

5.9

-14.8%

7.3

-40.2%

5.7

-25.1%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

9.7

-6.1%

12.2

-2.1%

18.1

N/A

13.4

-13.6%

10.3

23.4%

12.5

114.9%

15.5

58.4%

8.4

17.6%

Thu nhập khác

0.6

428.7%

1.2

77.9%

0.5

N/A

1.8

50.9%

0.1

36%

0.7

-65%

1.2

-13.3%

0.1

32%

Chi phí khác

-0.1

-391.5%

-0.6

-16.4%

-0

N/A

-0.6

-22.4%

-0

-727.5%

-0.5

5%

-0.5

8.3%

-0

-287.6%

Thu nhập khác, ròng

0.6

433.4%

0.6

273.3%

0.5

N/A

1.1

73.7%

0.1

23%

0.2

-88.3%

0.6

-17%

0.1

30.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

10.3

-1.5%

12.8

1.4%

18.6

N/A

14.5

-10.1%

10.4

23.4%

12.6

75.6%

16.2

52.9%

8.5

17.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

2.1

1.5%

2.6

-1.5%

3.7

N/A

2.9

10%

2.1

-23.3%

2.6

-74.9%

3.2

-52.5%

1.7

-17.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

2.1

1.5%

2.6

-1.5%

3.7

N/A

2.9

10%

2.1

-23.3%

2.6

-74.9%

3.2

-52.5%

1.7

-17.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

8.2

-1.5%

10.2

1.4%

14.8

N/A

11.6

-10.1%

8.3

23.4%

10.1

75.8%

12.9

53%

6.8

17.8%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

8.2

-1.5%

10.2

1.4%

14.8

N/A

11.6

-10.1%

8.3

23.4%

10.1

75.8%

12.9

53%

6.8

17.8%

EPS Quý

662

-1.5%

824

1.4%

1,195

N/A

936

-10.1%

672

23.3%

813

76%

1,041

52.9%

545

18%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại