Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


25.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BDW | 800 | |
KL MUA chủ động | 800 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 3 75% | 1 25% | 0 0% | 800 100% | 700 87.5% | 100 12.5% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:07:04 | M | 25 | 0.00 | 100 |
10:43:18 | M | 25 | 0.00 | 200 |
09:56:10 | M | 25 | 0.00 | 400 |
09:41:27 | M | 25 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 25 | 0 0.00% | 0.02 | 800 |
25/04/2025 | 25 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2025 | 25 | 0 0.00% | 0.01 | 600 |
23/04/2025 | 25 | 0 0.00% | 0 | 0 |
22/04/2025 | 25 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 2,200 | 2,600 | 244 | 650 |
25/04/25 | 900 | 100 | 225 | 100 |
24/04/25 | 2,300 | 800 | 329 | 200 |
23/04/25 | 5,500 | 1,100 | 917 | 550 |
22/04/25 | 10,200 | 100 | 5,100 | 100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)