Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
25.00 -2.40 (-8.76%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BDW | 1,300 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 1,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 0 0% | 1 33.33% | 1 33.33% | 300 23.08% | 0 0% | 200 15.38% | 100 7.69% |
1K-10K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 1,000 76.92% | 0 0% | 1,000 76.92% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:46:48 | - | 25 | -2.40 | 100 |
13:46:03 | B | 25 | -2.40 | 200 |
13:43:10 | B | 25 | -2.40 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 25 | -2.4 -8.76% | 0.03 | 1,300 |
20/12/2024 | 27.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 27.4 | -0.1 -0.36% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 27.5 | 3.5 +14.58% | 0.01 | 200 |
17/12/2024 | 24 | -1 -4.00% | 0.01 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 2,000 | 1,900 | 286 | 271 |
20/12/24 | 900 | 500 | 150 | 125 |
19/12/24 | 1,000 | 1,800 | 200 | 360 |
18/12/24 | 2,500 | 1,200 | 227 | 240 |
17/12/24 | 1,800 | 1,300 | 150 | 144 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)