Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BCR | 3,011,600 | |
KL MUA chủ động | 1,616,900 | M |
KL BÁN chủ động | 1,379,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 15,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 87 18.35% | 83 17.51% | 4 0.84% | 0 0% | 29,000 0.96% | 27,800 0.92% | 1,200 0.04% | 0 0% |
1K-10K | 314 66.24% | 134 28.27% | 180 37.97% | 0 0% | 1,593,900 52.93% | 514,100 17.07% | 1,079,800 35.86% | 0 0% |
10K-50K | 72 15.19% | 63 13.29% | 8 1.69% | 1 0.21% | 1,338,600 44.45% | 1,154,900 38.35% | 152,200 5.05% | 31,500 1.05% |
50K-200K | 1 0.21% | 0 0% | 1 0.21% | 0 0% | 50,000 1.66% | 0 0% | 50,000 1.66% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:24:20 | M | 4.7 | 0.00 | 100 |
13:23:17 | M | 4.7 | 0.00 | 4,000 |
13:23:14 | M | 4.7 | 0.00 | 400 |
13:23:12 | M | 4.7 | 0.00 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:15:37 | BCR | 4.7 | 500,000 | 2,350,000,000 | 2,350,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 4.7 | 0 0.00% | 14.24 | 3,011,600 |
20/12/2024 | 4.8 | 0 0.00% | 8.99 | 1,911,200 |
19/12/2024 | 4.8 | 0 0.00% | 4.76 | 996,400 |
18/12/2024 | 4.9 | 0 0.00% | 8.31 | 1,729,700 |
17/12/2024 | 4.9 | 0 0.00% | 2.63 | 539,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,911,200 | 4,897,300 | 4,106 | 10,288 |
19/12/24 | 2,195,200 | 4,339,700 | 4,545 | 10,482 |
18/12/24 | 2,937,800 | 5,812,100 | 3,523 | 11,555 |
17/12/24 | 1,791,400 | 3,658,400 | 4,524 | 8,649 |
16/12/24 | 2,928,500 | 4,983,700 | 5,578 | 10,171 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)