Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BCR: Báo cáo tổng quan - HĐ SXKD ổn định vững vàng
Nguồn: BSC
Ngày phát hành: 19/12/2023
5.00 -0.10 (-1.96%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:36:18 | 5.1 | 0.00 | 1,200 | M |
14:34:48 | 5.1 | 0.00 | 500 | M |
14:34:44 | 5.1 | 0.00 | 8,000 | M |
14:51:37 | 5.1 | 0.00 | 200 | M |
14:49:17 | 5.1 | 0.00 | 100 | M |
14:54:37 | 5.1 | 0.00 | 100 | M |
14:53:34 | 5 | -0.10 | 4,000 | B |
14:47:14 | 5.1 | 0.00 | 100 | M |
14:32:29 | 5.1 | 0.00 | 4,600 | M |
14:31:54 | 5.1 | 0.00 | 1,300 | B |
14:30:59 | 5.1 | 0.00 | 700 | B |
14:28:40 | 5.1 | 0.00 | 4,000 | B |
14:28:23 | 5.1 | 0.00 | 6,000 | B |
14:59:10 | 5 | -0.10 | 100 | B |
14:08:55 | 5.1 | 0.00 | 400 | M |
14:07:07 | 5.1 | 0.00 | 600 | M |
14:07:03 | 5.1 | 0.00 | 500 | M |
14:07:01 | 5 | -0.10 | 15,000 | B |
14:10:45 | 5.1 | 0.00 | 7,500 | M |
14:14:58 | 5.1 | 0.00 | 8,000 | B |
EPS năm 2023 189 | P/E 4QGN 24.74 | |
EPS 4 quý gần nhất 206 | KLGD 10 phiên 1,244,276 | |
EPS pha loãng 206 | ROE 4QGN 1.83 | |
ROA 4QGN 0.76 | Giá trị sổ sách 10,584 | |
P/B 0.48 | Beta 2.09 | |
EV/EBIT 85.69 | EV/EBITDA 72.17 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,369 (-47) | Slg niêm yết 473,799,913 | |
Slg lưu hành 473,799,913 | Giá cao nhất 52T 12.99 | |
Slg TDCN 142,139,973 | Giá thấp nhất 52T 4.64 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 236,899,956 | |
Tỷ lệ % Room NN 45 | Room NN còn lại 23,685,475.5 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Dữ liệu chưa có hoặc đang được cập nhật
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.