Tìm mã CK, công ty, tin tức


2.90 0.00 (0.00%)
# | Q4/24 |
---|---|
Doanh thu | 74.5 |
Các khoản giảm trừ | 0.1 |
Doanh thu thuần | 74.4 |
Giá vốn hàng bán | 69.8 |
Lợi nhuận gộp | 4.6 |
Thu nhập tài chính | 215.1 |
Chi phí tài chính | 130.9 |
Chi phí tiền lãi | 90.5 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | 137.3 |
Chi phí bán hàng | 18.2 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 35.8 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 172.1 |
Thu nhập khác | 4.3 |
Chi phí khác | -7.6 |
Thu nhập khác, ròng | -3.3 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 168.8 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 37.7 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | 22.4 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 15.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 153.5 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -10 |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 163.4 |
EPS Quý | 557 |