Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
67.70 +1.20 (+1.80%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BCM | 163,900 | |
KL MUA chủ động | 53,900 | M |
KL BÁN chủ động | 46,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 62,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 72 63.72% | 40 35.4% | 32 28.32% | 0 0% | 18,200 11.1% | 10,100 6.16% | 8,100 4.94% | 0 0% |
1K-10K | 39 34.51% | 16 14.16% | 22 19.47% | 1 0.88% | 73,000 44.54% | 33,800 20.62% | 38,200 23.31% | 1,000 0.61% |
10K-50K | 1 0.88% | 1 0.88% | 0 0% | 0 0% | 10,000 6.1% | 10,000 6.1% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.88% | 0 0% | 0 0% | 1 0.88% | 62,700 38.26% | 0 0% | 0 0% | 62,700 38.26% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:14 | B | 67 | +0.50 | 100 |
14:20:00 | M | 67.2 | +0.70 | 300 |
14:14:55 | B | 66.9 | +0.40 | 1,000 |
14:13:50 | M | 67 | +0.50 | 3,900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 67.7 | 1.2 +1.80% | 6.76 | 163,900 |
19/12/2024 | 66.5 | -1.3 -1.92% | 9.53 | 142,600 |
18/12/2024 | 67.8 | 0 0.00% | 2.66 | 92,600 |
17/12/2024 | 67.8 | -0.2 -0.29% | 8.41 | 124,200 |
16/12/2024 | 68 | 0.3 +0.44% | 16.81 | 248,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 218,400 | 187,700 | 777 | 1,031 |
19/12/24 | 269,900 | 546,000 | 634 | 986 |
18/12/24 | 180,800 | 421,400 | 720 | 1,281 |
17/12/24 | 243,200 | 604,200 | 677 | 1,121 |
16/12/24 | 394,700 | 551,600 | 1,012 | 1,114 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)