Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.60 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 335 | 446.43 | 133.26 | 3 | 3.77 | 125.6 | 2.5 | 2.6 | 104.03 |
2022 | Cả năm | 335 | 530.16 | 158.26 | 2.5 | 3.05 | 121.87 | 2 | 2.05 | 102.65 |
2021 | Cả năm | 350 | 423.06 | 120.87 | 3 | 3.31 | 110.32 | 2.4 | 2.26 | 94.34 |
2020 | Cả năm | 350 | 399.12 | 114.03 | 3 | 3 | 100.15 | 2.4 | 2.44 | 101.56 |
2019 | 2 | 350 | 0 | 0 | 2.8 | 0 | 0 | 2.24 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 503.7 | 143.92 | 3.4 | 121.26 | 2.28 | 101.83 |