Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVRE2407 | 0 | |
KL MUA chủ động | 212,600 | M |
KL BÁN chủ động | 30,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 15,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 26.09% | 6 26.09% | 0 0% | 0 0% | 2,400 0.93% | 2,400 0.93% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 10 43.48% | 7 30.43% | 3 13.04% | 0 0% | 27,000 10.47% | 23,000 8.91% | 4,000 1.55% | 0 0% |
10K-50K | 4 17.39% | 2 8.7% | 1 4.35% | 1 4.35% | 78,600 30.47% | 37,200 14.42% | 26,000 10.08% | 15,400 5.97% |
50K-200K | 3 13.04% | 3 13.04% | 0 0% | 0 0% | 150,000 58.14% | 150,000 58.14% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | - | 1.62 | 0.00 | 15,400 |
14:09:56 | M | 1.63 | +0.01 | 2,500 |
14:02:10 | B | 1.62 | 0.00 | 26,000 |
13:58:31 | M | 1.63 | +0.01 | 800 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|