Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVRE2406 | 0 | |
KL MUA chủ động | 128,800 | M |
KL BÁN chủ động | 18,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 47.62% | 8 38.1% | 2 9.52% | 0 0% | 2,600 1.77% | 2,200 1.5% | 400 0.27% | 0 0% |
1K-10K | 7 33.33% | 4 19.05% | 3 14.29% | 0 0% | 37,400 25.42% | 19,500 13.26% | 17,900 12.17% | 0 0% |
10K-50K | 3 14.29% | 3 14.29% | 0 0% | 0 0% | 45,700 31.07% | 45,700 31.07% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 1 4.76% | 1 4.76% | 0 0% | 0 0% | 61,400 41.74% | 61,400 41.74% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:32 | M | 0.45 | +0.01 | 20,000 |
14:20:44 | M | 0.45 | +0.01 | 300 |
14:28:36 | M | 0.45 | +0.01 | 200 |
14:11:00 | B | 0.44 | 0.00 | 7,900 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|