Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVRE2405 | 0 | |
KL MUA chủ động | 22,800 | M |
KL BÁN chủ động | 81,700 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 35.29% | 3 17.65% | 3 17.65% | 0 0% | 2,300 2.18% | 1,400 1.33% | 900 0.85% | 0 0% |
1K-10K | 7 41.18% | 3 17.65% | 3 17.65% | 1 5.88% | 20,200 19.15% | 5,500 5.21% | 13,700 12.99% | 1,000 0.95% |
10K-50K | 4 23.53% | 1 5.88% | 3 17.65% | 0 0% | 83,000 78.67% | 15,900 15.07% | 67,100 63.6% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:20:45 | B | 0.55 | -0.02 | 20,100 |
14:45:08 | - | 0.57 | 0.00 | 1,000 |
14:12:27 | B | 0.56 | -0.01 | 1,000 |
14:12:48 | B | 0.55 | -0.02 | 22,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|