Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVPB2403 | 0 | |
KL MUA chủ động | 23,000 | M |
KL BÁN chủ động | 7,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 20% | 1 6.67% | 1 6.67% | 1 6.67% | 300 0.98% | 100 0.33% | 100 0.33% | 100 0.33% |
1K-10K | 12 80% | 7 46.67% | 5 33.33% | 0 0% | 30,400 99.02% | 22,900 74.59% | 7,500 24.43% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | - | 0.8 | 0.00 | 100 |
14:18:49 | B | 0.79 | -0.01 | 1,500 |
10:37:59 | B | 0.79 | -0.01 | 2,000 |
09:59:51 | M | 0.79 | -0.01 | 2,900 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|