Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVPB2401 | 0 | |
KL MUA chủ động | 78,700 | M |
KL BÁN chủ động | 315,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 50,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 22.22% | 2 7.41% | 4 14.81% | 0 0% | 2,300 0.52% | 800 0.18% | 1,500 0.34% | 0 0% |
1K-10K | 9 33.33% | 6 22.22% | 3 11.11% | 0 0% | 31,300 7.04% | 16,900 3.8% | 14,400 3.24% | 0 0% |
10K-50K | 8 29.63% | 1 3.7% | 7 25.93% | 0 0% | 109,100 24.56% | 10,000 2.25% | 99,100 22.3% | 0 0% |
50K-200K | 4 14.81% | 1 3.7% | 2 7.41% | 1 3.7% | 301,600 67.88% | 51,000 11.48% | 200,600 45.15% | 50,000 11.25% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:17 | B | 1.01 | -0.01 | 300 |
14:45:04 | - | 1.02 | 0.00 | 50,000 |
14:10:14 | B | 1.01 | -0.01 | 70,600 |
14:19:35 | B | 1.01 | -0.01 | 130,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|