Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVPB2319 | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 77,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 20% | 0 0% | 0 0% | 1 20% | 1,000 1.28% | 0 0% | 0 0% | 1,000 1.28% |
10K-50K | 4 80% | 0 0% | 4 80% | 0 0% | 77,100 98.72% | 0 0% | 77,100 98.72% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:06 | - | 0.02 | 0.00 | 1,000 |
13:12:11 | B | 0.01 | -0.01 | 20,000 |
13:09:02 | B | 0.01 | -0.01 | 10,000 |
13:07:49 | B | 0.01 | -0.01 | 33,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|