Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVPB2315 | 0 | |
KL MUA chủ động | 52,400 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATO | 300,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 37.5% | 3 37.5% | 0 0% | 0 0% | 1,000 0.28% | 1,000 0.28% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 25% | 2 25% | 0 0% | 0 0% | 7,700 2.18% | 7,700 2.18% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 2 25% | 2 25% | 0 0% | 0 0% | 43,700 12.39% | 43,700 12.39% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 12.5% | 0 0% | 0 0% | 1 12.5% | 300,200 85.14% | 0 0% | 0 0% | 300,200 85.14% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:05:27 | M | 0.01 | 0.00 | 200 |
13:46:54 | M | 0.01 | 0.00 | 2,600 |
09:58:24 | M | 0.01 | 0.00 | 13,700 |
09:56:47 | M | 0.01 | 0.00 | 30,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|