Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVNM2406 | 0 | |
KL MUA chủ động | 7,500 | M |
KL BÁN chủ động | 6,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 50% | 2 20% | 3 30% | 0 0% | 1,300 9.09% | 500 3.5% | 800 5.59% | 0 0% |
1K-10K | 5 50% | 1 10% | 4 40% | 0 0% | 13,000 90.91% | 7,000 48.95% | 6,000 41.96% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:57:40 | B | 1.45 | +0.06 | 1,500 |
13:55:59 | B | 1.45 | +0.06 | 1,500 |
10:31:12 | B | 1.46 | +0.07 | 200 |
10:33:46 | B | 1.48 | +0.09 | 200 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|