Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVNM2405 | 0 | |
KL MUA chủ động | 13,600 | M |
KL BÁN chủ động | 53,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 27,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 66.67% | 8 53.33% | 2 13.33% | 0 0% | 4,200 4.48% | 3,600 3.84% | 600 0.64% | 0 0% |
1K-10K | 2 13.33% | 0 0% | 2 13.33% | 0 0% | 2,500 2.67% | 0 0% | 2,500 2.67% | 0 0% |
10K-50K | 2 13.33% | 1 6.67% | 0 0% | 1 6.67% | 37,000 39.49% | 10,000 10.67% | 0 0% | 27,000 28.82% |
50K-200K | 1 6.67% | 0 0% | 1 6.67% | 0 0% | 50,000 53.36% | 0 0% | 50,000 53.36% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:16:42 | B | 1.04 | +0.07 | 50,000 |
14:21:49 | M | 1.05 | +0.08 | 500 |
14:45:08 | - | 1.06 | +0.09 | 27,000 |
13:37:25 | M | 1.05 | +0.08 | 500 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|