Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVNM2401 | 0 | |
KL MUA chủ động | 33,800 | M |
KL BÁN chủ động | 48,500 | B |
KL Khớp phiên ATC | 58,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 44% | 6 24% | 5 20% | 0 0% | 4,900 3.47% | 2,400 1.7% | 2,500 1.77% | 0 0% |
1K-10K | 8 32% | 4 16% | 4 16% | 0 0% | 22,500 15.95% | 8,200 5.81% | 14,300 10.13% | 0 0% |
10K-50K | 5 20% | 2 8% | 3 12% | 0 0% | 54,900 38.91% | 23,200 16.44% | 31,700 22.47% | 0 0% |
50K-200K | 1 4% | 0 0% | 0 0% | 1 4% | 58,800 41.67% | 0 0% | 0 0% | 58,800 41.67% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:54 | B | 1.04 | +0.02 | 11,600 |
14:45:04 | - | 1.06 | +0.04 | 58,800 |
14:13:19 | B | 1.04 | +0.02 | 4,800 |
14:15:26 | M | 1.05 | +0.03 | 1,200 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|