Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVNM2311 | 0 | |
KL MUA chủ động | 50,500 | M |
KL BÁN chủ động | 323,700 | B |
KL Khớp phiên ATC | 50,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 33.33% | 2 22.22% | 1 11.11% | 0 0% | 1,000 0.24% | 500 0.12% | 500 0.12% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 4 44.44% | 2 22.22% | 2 22.22% | 0 0% | 103,200 24.33% | 50,000 11.79% | 53,200 12.54% | 0 0% |
50K-200K | 1 11.11% | 0 0% | 0 0% | 1 11.11% | 50,000 11.79% | 0 0% | 0 0% | 50,000 11.79% |
>=200K | 1 11.11% | 0 0% | 1 11.11% | 0 0% | 270,000 63.65% | 0 0% | 270,000 63.65% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:08 | - | 0.01 | 0.00 | 50,000 |
14:24:30 | M | 0.01 | 0.00 | 20,000 |
11:18:29 | B | 0.01 | 0.00 | 19,500 |
10:58:22 | M | 0.02 | +0.01 | 200 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|