Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVIC2405 | 0 | |
KL MUA chủ động | 54,100 | M |
KL BÁN chủ động | 92,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 3,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 20% | 1 10% | 1 10% | 0 0% | 300 0.2% | 200 0.13% | 100 0.07% | 0 0% |
1K-10K | 4 40% | 1 10% | 2 20% | 1 10% | 9,600 6.4% | 1,800 1.2% | 4,600 3.07% | 3,200 2.13% |
10K-50K | 3 30% | 2 20% | 1 10% | 0 0% | 62,100 41.43% | 52,100 34.76% | 10,000 6.67% | 0 0% |
50K-200K | 1 10% | 0 0% | 1 10% | 0 0% | 77,900 51.97% | 0 0% | 77,900 51.97% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:08 | - | 1.17 | +0.01 | 3,200 |
14:08:49 | B | 1.17 | +0.01 | 3,600 |
13:10:01 | B | 1.16 | 0.00 | 77,900 |
13:10:14 | M | 1.16 | 0.00 | 39,100 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|