Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVIC2404 | 0 | |
KL MUA chủ động | 33,300 | M |
KL BÁN chủ động | 77,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 28.57% | 1 7.14% | 3 21.43% | 0 0% | 1,000 0.9% | 300 0.27% | 700 0.63% | 0 0% |
1K-10K | 6 42.86% | 4 28.57% | 2 14.29% | 0 0% | 30,200 27.16% | 23,000 20.68% | 7,200 6.47% | 0 0% |
10K-50K | 3 21.43% | 1 7.14% | 2 14.29% | 0 0% | 30,000 26.98% | 10,000 8.99% | 20,000 17.99% | 0 0% |
50K-200K | 1 7.14% | 0 0% | 1 7.14% | 0 0% | 50,000 44.96% | 0 0% | 50,000 44.96% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:04 | B | 0.78 | 0.00 | 300 |
14:25:31 | B | 0.78 | 0.00 | 10,000 |
14:04:37 | M | 0.79 | +0.01 | 300 |
14:01:40 | M | 0.79 | +0.01 | 3,800 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|