Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVIB2406 | 0 | |
KL MUA chủ động | 385,100 | M |
KL BÁN chủ động | 162,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 20.83% | 1 4.17% | 3 12.5% | 1 4.17% | 1,700 0.31% | 100 0.02% | 1,500 0.27% | 100 0.02% |
1K-10K | 5 20.83% | 5 20.83% | 0 0% | 0 0% | 18,000 3.29% | 18,000 3.29% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 11 45.83% | 6 25% | 5 20.83% | 0 0% | 220,500 40.3% | 110,000 20.1% | 110,500 20.19% | 0 0% |
50K-200K | 3 12.5% | 2 8.33% | 1 4.17% | 0 0% | 307,000 56.1% | 257,000 46.97% | 50,000 9.14% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:20:36 | B | 0.62 | -0.01 | 20,500 |
14:19:42 | M | 0.63 | 0.00 | 10,000 |
14:45:08 | - | 0.63 | 0.00 | 100 |
14:02:33 | M | 0.63 | 0.00 | 157,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|