Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVIB2405 | 0 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 19,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 200 1.04% | 200 1.04% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 3,100 16.06% | 0 0% | 3,100 16.06% | 0 0% |
10K-50K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 16,000 82.9% | 0 0% | 16,000 82.9% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:20:40 | B | 1.18 | -0.02 | 16,000 |
13:12:43 | B | 1.15 | -0.05 | 3,100 |
09:18:18 | M | 1.03 | -0.17 | 200 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|