Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVIB2305 | 0 | |
KL MUA chủ động | 333,900 | M |
KL BÁN chủ động | 1,046,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 36.67% | 6 20% | 5 16.67% | 0 0% | 3,200 0.23% | 1,600 0.12% | 1,600 0.12% | 0 0% |
1K-10K | 5 16.67% | 1 3.33% | 4 13.33% | 0 0% | 24,500 1.78% | 3,800 0.28% | 20,700 1.5% | 0 0% |
10K-50K | 6 20% | 2 6.67% | 4 13.33% | 0 0% | 161,300 11.69% | 58,500 4.24% | 102,800 7.45% | 0 0% |
50K-200K | 5 16.67% | 0 0% | 5 16.67% | 0 0% | 421,200 30.52% | 0 0% | 421,200 30.52% | 0 0% |
>=200K | 3 10% | 1 3.33% | 2 6.67% | 0 0% | 770,000 55.79% | 270,000 19.56% | 500,000 36.23% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:07:07 | B | 0.29 | 0.00 | 1,800 |
14:18:18 | M | 0.29 | 0.00 | 500 |
13:58:28 | B | 0.29 | 0.00 | 4,100 |
13:58:27 | B | 0.29 | 0.00 | 900 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|