Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 14:55:02 25/06
KL: 1,239,800 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVIB2305 | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 21 23.33% | 17 18.89% | 3 3.33% | 1 1.11% | 6,300 0.51% | 4,600 0.37% | 1,600 0.13% | 100 0.01% |
1K-10K | 37 41.11% | 23 25.56% | 13 14.44% | 1 1.11% | 130,200 10.51% | 93,200 7.52% | 36,000 2.91% | 1,000 0.08% |
10K-50K | 25 27.78% | 16 17.78% | 9 10% | 0 0% | 468,200 37.78% | 251,200 20.27% | 217,000 17.51% | 0 0% |
50K-200K | 6 6.67% | 1 1.11% | 5 5.56% | 0 0% | 434,500 35.06% | 57,500 4.64% | 377,000 30.42% | 0 0% |
>=200K | 1 1.11% | 0 0% | 1 1.11% | 0 0% | 200,000 16.14% | 0 0% | 200,000 16.14% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|