Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVHM2408 | 0 | |
KL MUA chủ động | 45,800 | M |
KL BÁN chủ động | 40,500 | B |
KL Khớp phiên ATC | 50,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 33.33% | 2 22.22% | 1 11.11% | 0 0% | 1,300 0.95% | 800 0.59% | 500 0.37% | 0 0% |
1K-10K | 2 22.22% | 2 22.22% | 0 0% | 0 0% | 10,000 7.34% | 10,000 7.34% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 3 33.33% | 2 22.22% | 1 11.11% | 0 0% | 75,000 55.03% | 35,000 25.68% | 40,000 29.35% | 0 0% |
50K-200K | 1 11.11% | 0 0% | 0 0% | 1 11.11% | 50,000 36.68% | 0 0% | 0 0% | 50,000 36.68% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:13:52 | B | 2.07 | +0.01 | 500 |
14:45:03 | - | 2.07 | +0.01 | 50,000 |
13:31:39 | M | 2.08 | +0.02 | 300 |
13:08:30 | B | 2.08 | +0.02 | 40,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|