Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVHM2407 | 0 | |
KL MUA chủ động | 54,100 | M |
KL BÁN chủ động | 668,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 10,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 18.18% | 4 12.12% | 2 6.06% | 0 0% | 1,500 0.2% | 400 0.05% | 1,100 0.15% | 0 0% |
1K-10K | 13 39.39% | 6 18.18% | 7 21.21% | 0 0% | 29,800 4.07% | 12,700 1.73% | 17,100 2.34% | 0 0% |
10K-50K | 11 33.33% | 4 12.12% | 6 18.18% | 1 3.03% | 191,000 26.08% | 41,000 5.6% | 140,000 19.12% | 10,000 1.37% |
50K-200K | 2 6.06% | 0 0% | 2 6.06% | 0 0% | 110,000 15.02% | 0 0% | 110,000 15.02% | 0 0% |
>=200K | 1 3.03% | 0 0% | 1 3.03% | 0 0% | 400,000 54.62% | 0 0% | 400,000 54.62% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:20 | M | 0.39 | 0.00 | 100 |
14:26:16 | B | 0.38 | -0.01 | 1,200 |
14:19:45 | M | 0.39 | 0.00 | 100 |
14:45:08 | - | 0.4 | +0.01 | 10,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|