Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVHM2402 | 0 | |
KL MUA chủ động | 15,200 | M |
KL BÁN chủ động | 8,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 36.36% | 2 18.18% | 1 9.09% | 1 9.09% | 1,200 5.11% | 900 3.83% | 200 0.85% | 100 0.43% |
1K-10K | 7 63.64% | 6 54.55% | 1 9.09% | 0 0% | 22,300 94.89% | 14,300 60.85% | 8,000 34.04% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | - | 1.14 | +0.03 | 100 |
14:06:30 | M | 1.13 | +0.02 | 800 |
14:07:31 | B | 1.13 | +0.02 | 200 |
13:47:44 | M | 1.13 | +0.02 | 2,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|