Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CTCB2403 | 0 | |
KL MUA chủ động | 381,200 | M |
KL BÁN chủ động | 23,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 41.18% | 5 29.41% | 1 5.88% | 1 5.88% | 1,000 0.25% | 700 0.17% | 100 0.02% | 200 0.05% |
1K-10K | 5 29.41% | 4 23.53% | 1 5.88% | 0 0% | 23,500 5.81% | 22,500 5.56% | 1,000 0.25% | 0 0% |
10K-50K | 3 17.65% | 2 11.76% | 1 5.88% | 0 0% | 79,900 19.76% | 58,000 14.34% | 21,900 5.42% | 0 0% |
50K-200K | 1 5.88% | 1 5.88% | 0 0% | 0 0% | 100,000 24.73% | 100,000 24.73% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 5.88% | 1 5.88% | 0 0% | 0 0% | 200,000 49.46% | 200,000 49.46% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:51 | M | 0.77 | +0.03 | 3,000 |
14:45:03 | - | 0.77 | +0.03 | 200 |
14:17:35 | B | 0.77 | +0.03 | 21,900 |
13:02:51 | M | 0.76 | +0.02 | 100 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|