Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CSTB2409 | 0 | |
KL MUA chủ động | 20,700 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 60% | 3 60% | 0 0% | 0 0% | 700 3.38% | 700 3.38% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 20% | 1 20% | 0 0% | 0 0% | 5,000 24.15% | 5,000 24.15% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 1 20% | 1 20% | 0 0% | 0 0% | 15,000 72.46% | 15,000 72.46% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:38 | M | 0.95 | -0.01 | 500 |
13:59:59 | M | 0.95 | -0.01 | 5,000 |
09:21:14 | M | 0.97 | +0.01 | 100 |
09:17:10 | M | 0.4 | -0.56 | 100 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|