Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CSTB2408 | 0 | |
KL MUA chủ động | 136,900 | M |
KL BÁN chủ động | 40,800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 2,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 22.73% | 2 9.09% | 3 13.64% | 0 0% | 1,100 0.61% | 600 0.33% | 500 0.28% | 0 0% |
1K-10K | 10 45.45% | 5 22.73% | 4 18.18% | 1 4.55% | 39,900 22.2% | 21,300 11.85% | 16,600 9.24% | 2,000 1.11% |
10K-50K | 6 27.27% | 4 18.18% | 2 9.09% | 0 0% | 88,700 49.36% | 65,000 36.17% | 23,700 13.19% | 0 0% |
50K-200K | 1 4.55% | 1 4.55% | 0 0% | 0 0% | 50,000 27.82% | 50,000 27.82% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:35 | B | 0.61 | -0.04 | 3,400 |
14:29:32 | M | 0.65 | 0.00 | 3,000 |
14:29:45 | B | 0.65 | 0.00 | 2,000 |
14:13:52 | B | 0.61 | -0.04 | 200 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|