Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CSTB2404 | 0 | |
KL MUA chủ động | 71,200 | M |
KL BÁN chủ động | 167,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 24.24% | 5 15.15% | 2 6.06% | 1 3.03% | 1,900 0.8% | 1,200 0.5% | 600 0.25% | 100 0.04% |
1K-10K | 17 51.52% | 1 3.03% | 16 48.48% | 0 0% | 61,500 25.8% | 5,000 2.1% | 56,500 23.7% | 0 0% |
10K-50K | 8 24.24% | 3 9.09% | 5 15.15% | 0 0% | 175,000 73.41% | 65,000 27.27% | 110,000 46.14% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:33 | B | 1.04 | -0.10 | 5,800 |
14:19:58 | B | 1.04 | -0.10 | 1,000 |
14:22:38 | M | 1.05 | -0.09 | 100 |
14:27:06 | M | 1.04 | -0.10 | 400 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|