Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CSTB2402 | 0 | |
KL MUA chủ động | 44,500 | M |
KL BÁN chủ động | 33,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 17,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 12 48% | 6 24% | 4 16% | 2 8% | 3,200 3.38% | 1,700 1.8% | 1,300 1.37% | 200 0.21% |
1K-10K | 10 40% | 4 16% | 6 24% | 0 0% | 24,800 26.19% | 8,000 8.45% | 16,800 17.74% | 0 0% |
10K-50K | 3 12% | 1 4% | 1 4% | 1 4% | 66,700 70.43% | 34,700 36.64% | 15,000 15.84% | 17,000 17.95% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:06 | M | 1.83 | -0.04 | 200 |
14:27:49 | M | 1.83 | -0.04 | 5,000 |
14:26:36 | B | 1.82 | -0.05 | 100 |
14:13:56 | B | 1.82 | -0.05 | 200 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|