Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CSTB2333 | 0 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 24,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 40% | 1 20% | 1 20% | 0 0% | 600 2.44% | 100 0.41% | 500 2.03% | 0 0% |
1K-10K | 2 40% | 0 0% | 2 40% | 0 0% | 8,500 34.55% | 0 0% | 8,500 34.55% | 0 0% |
10K-50K | 1 20% | 0 0% | 1 20% | 0 0% | 15,500 63.01% | 0 0% | 15,500 63.01% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:41 | B | 0.2 | -0.09 | 15,500 |
14:05:49 | B | 0.21 | -0.08 | 6,700 |
13:41:56 | B | 0.21 | -0.08 | 1,800 |
13:33:50 | B | 0.21 | -0.08 | 500 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|