Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CPOW2315 | 0 | |
KL MUA chủ động | 2,300 | M |
KL BÁN chủ động | 6,800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 9,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 20% | 0 0% | 1 20% | 0 0% | 700 3.83% | 0 0% | 700 3.83% | 0 0% |
1K-10K | 4 80% | 1 20% | 2 40% | 1 20% | 17,600 96.17% | 2,300 12.57% | 6,100 33.33% | 9,200 50.27% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:32 | B | 0.05 | -0.01 | 800 |
14:29:32 | B | 0.05 | -0.01 | 300 |
14:45:06 | - | 0.05 | -0.01 | 9,200 |
13:57:43 | B | 0.06 | 0.00 | 700 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|