Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMWG2406 | 0 | |
KL MUA chủ động | 5,400 | M |
KL BÁN chủ động | 1,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 87.5% | 2 25% | 5 62.5% | 0 0% | 1,500 23.08% | 400 6.15% | 1,100 16.92% | 0 0% |
1K-10K | 1 12.5% | 1 12.5% | 0 0% | 0 0% | 5,000 76.92% | 5,000 76.92% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:04 | B | 1.8 | +0.09 | 100 |
14:28:28 | B | 1.83 | +0.12 | 100 |
10:44:18 | B | 1.76 | +0.05 | 700 |
10:16:58 | M | 1.76 | +0.05 | 200 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|