Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMWG2405 | 0 | |
KL MUA chủ động | 385,400 | M |
KL BÁN chủ động | 58,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 24% | 3 12% | 3 12% | 0 0% | 2,100 0.47% | 1,100 0.25% | 1,000 0.22% | 0 0% |
1K-10K | 10 40% | 6 24% | 3 12% | 1 4% | 40,800 9.17% | 28,000 6.3% | 11,700 2.63% | 1,100 0.25% |
10K-50K | 7 28% | 4 16% | 3 12% | 0 0% | 102,900 23.14% | 57,400 12.91% | 45,500 10.23% | 0 0% |
50K-200K | 2 8% | 2 8% | 0 0% | 0 0% | 298,900 67.21% | 298,900 67.21% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:45 | M | 1.26 | +0.08 | 100,000 |
14:29:45 | M | 1.23 | +0.05 | 48,900 |
14:15:01 | M | 1.23 | +0.05 | 100 |
14:28:57 | M | 1.23 | +0.05 | 1,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|