Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMWG2403 | 0 | |
KL MUA chủ động | 41,200 | M |
KL BÁN chủ động | 110,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 8,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 15 42.86% | 9 25.71% | 5 14.29% | 1 2.86% | 3,300 2.06% | 2,400 1.5% | 800 0.5% | 100 0.06% |
1K-10K | 16 45.71% | 5 14.29% | 10 28.57% | 1 2.86% | 53,900 33.65% | 18,800 11.74% | 26,300 16.42% | 8,800 5.49% |
10K-50K | 3 8.57% | 1 2.86% | 2 5.71% | 0 0% | 51,300 32.02% | 20,000 12.48% | 31,300 19.54% | 0 0% |
50K-200K | 1 2.86% | 0 0% | 1 2.86% | 0 0% | 51,700 32.27% | 0 0% | 51,700 32.27% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:20 | M | 0.67 | +0.04 | 600 |
14:29:54 | M | 0.7 | +0.07 | 3,000 |
14:45:03 | - | 0.65 | +0.02 | 8,800 |
14:10:06 | B | 0.66 | +0.03 | 10,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|