Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMWG2314 | 0 | |
KL MUA chủ động | 530,100 | M |
KL BÁN chủ động | 161,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 34,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 18 34.62% | 9 17.31% | 9 17.31% | 0 0% | 7,300 1.01% | 3,700 0.51% | 3,600 0.5% | 0 0% |
1K-10K | 10 19.23% | 4 7.69% | 6 11.54% | 0 0% | 38,000 5.24% | 18,700 2.58% | 19,300 2.66% | 0 0% |
10K-50K | 22 42.31% | 12 23.08% | 8 15.38% | 2 3.85% | 469,600 64.72% | 297,000 40.93% | 128,300 17.68% | 44,300 6.11% |
50K-200K | 2 3.85% | 2 3.85% | 0 0% | 0 0% | 210,700 29.04% | 210,700 29.04% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:56 | B | 0.9 | +0.03 | 5,000 |
14:27:17 | B | 0.92 | +0.05 | 5,000 |
14:27:14 | B | 0.92 | +0.05 | 10,000 |
14:29:03 | M | 0.95 | +0.08 | 500 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|