Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMSN2401 | 0 | |
KL MUA chủ động | 22,300 | M |
KL BÁN chủ động | 21,400 | B |
KL Khớp phiên ATC | 15,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 14 73.68% | 4 21.05% | 10 52.63% | 0 0% | 3,400 5.74% | 2,300 3.89% | 1,100 1.86% | 0 0% |
1K-10K | 2 10.53% | 0 0% | 2 10.53% | 0 0% | 5,300 8.95% | 0 0% | 5,300 8.95% | 0 0% |
10K-50K | 3 15.79% | 1 5.26% | 1 5.26% | 1 5.26% | 50,500 85.3% | 20,000 33.78% | 15,000 25.34% | 15,500 26.18% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | - | 0.55 | -0.07 | 15,500 |
14:11:47 | B | 0.6 | -0.02 | 100 |
14:12:31 | B | 0.6 | -0.02 | 100 |
13:10:04 | B | 0.6 | -0.02 | 100 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|